Có 2 kết quả:
光头 guāng tóu ㄍㄨㄤ ㄊㄡˊ • 光頭 guāng tóu ㄍㄨㄤ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shaven head
(2) bald head
(3) to go bareheaded
(4) hatless
(2) bald head
(3) to go bareheaded
(4) hatless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shaven head
(2) bald head
(3) to go bareheaded
(4) hatless
(2) bald head
(3) to go bareheaded
(4) hatless
Bình luận 0